Khi xây dựng một trang web trên nền tảng WordPress, bạn có thể cùng thêm các thành viên vào cùng tham gia xây dựng nội dung. Nền tảng WordPress có chức năng cài đặt quyền hạn riêng cho từng thành viên tham gia.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các vai trò chính của người dùng trên WordPress và đi sâu vào những quyền hạn cụ thể mà mỗi vai trò mang lại. Bằng cách hiểu rõ các vai trò này, bạn sẽ có khả năng tùy chỉnh và điều chỉnh quyền hạn của người dùng sao cho phù hợp với mục đích và cấu trúc trang web của bạn.
1: Administrator (Quản lý)
Vai trò Quản Lý là vai trò lớn nhất, có toàn quyền quản lý các hoạt động của trang web của bạn.
- Truy cập và quản lý toàn bộ trang web.
- Tạo, chỉnh sửa và xóa bất kỳ bài viết, trang, danh mục nào.
- Quản lý tài khoản người dùng và vai trò của họ.
- Cài đặt và quản lý các plugin và chủ đề.
- Chỉnh sửa cấu hình trang web, bao gồm cài đặt chung và thiết lập hình thức hiển thị.
Lưu ý: Vai trò Quản lý có thể xóa các thành viên quản lý khác. Vì vậy bạn cần cân nhắc trước khi giao vai trò quản lý cho người dùng khác.
2: Editor (Biên tập viên)
- Có quyền tạo, chỉnh sửa và xóa bài viết, trang và danh mục.
- Có thể quản lý, tạo, xóa, xem xét và xuất bản bài đăng các bài viết của người khác.
- Không có quyền truy cập vào cấu hình toàn bộ trang web, nhưng vẫn có thể quản lý các phần nội dung trang web và thuộc tính của trang.
3: Author (Tác Giả)
- Có quyền tạo, chỉnh sửa và xóa các bài viết của riêng mình.
- Không thể quản lý bài viết của người khác hoặc các phần nội dung khác.
- Không có quyền truy cập vào cấu hình toàn bộ trang web.
4: Quản lý cửa hàng
Trong WordPress, vai trò “Quản lý cửa hàng” không phải là một vai trò nguyên thủy có sẵn mà được thêm vào thông qua các plugin hoặc mã tùy chỉnh. Dưới đây là một mô tả về quyền hạn của vai trò “Quản lý cửa hàng” trong WooCommerce.
- Quản lý bài viết, danh mục bài viết
- Quản lý các phần nội dung trang web và thuộc tính của trang.
- Quản lý sản phẩm, danh mục sản phẩm
- Quản lý đơn hàng
- Quản lý khách hàng
- Quản lý bình luận
- Thống kê và báo cáo
- KHÔNG có quyền Quản lý tài khoản người dùng và vai trò của họ.
- KHÔNG có quyền chỉnh sửa cấu hình trang web, bao gồm cài đặt chung và thiết lập hình thức hiển thị.
5: SEO Manager
Trong WordPress, vai trò “Seo Manager” không phải là một vai trò nguyên thủy có sẵn mà được thêm vào thông qua các plugin hoặc mã tùy chỉnh. Dưới đây là một mô tả về quyền hạn của vai trò “Seo Manager” trong quản trị WordPress:
Quản lý các thiết lập SEO:
- Có quyền truy cập và quản lý các cài đặt SEO trong plugin.
- Có thể thay đổi các thiết lập SEO chung như tiêu đề trang, mô tả, URL dễ đọc và các tùy chọn khác.
Tối ưu hóa nội dung:
- Có thể thực hiện tối ưu hóa SEO cho bài viết và trang, bao gồm viết tiêu đề trang, mô tả, từ khóa, và quản lý URL.
- Có quyền truy cập và chỉnh sửa các phần SEO như tiêu đề, mô tả và hình ảnh đại diện.
Phân tích và tối ưu hóa từ khóa:
- Có thể sử dụng các công cụ phân tích từ khóa trong plugin để nghiên cứu và tối ưu hóa từ khóa.
- Có quyền truy cập vào các báo cáo từ khóa, tần suất xuất hiện từ khóa và đề xuất từ khóa liên quan.
Quản lý liên kết nội bộ:
- Có thể tạo và quản lý các liên kết nội bộ giữa các bài viết và trang.
- Có quyền chỉnh sửa các liên kết nội bộ để cải thiện cấu trúc liên kết và SEO.
6: SEO Editer
Vai trò “Seo Editor” trong quản trị WordPress có quyền hạn quản lý các phần nội dung và thuộc tính của trang web. Dưới đây là mô tả chi tiết về vai trò này:
Quản lý nội dung
- Seo Editor có quyền truy cập và quản lý các bài viết, trang và các phần nội dung khác trên trang web.
- Có thể tạo, chỉnh sửa, và xóa bài viết và trang để đảm bảo nội dung trang web được cập nhật và phù hợp với chiến lược SEO.
Quản lý tiêu đề trang
- Seo Editor có thể chỉnh sửa tiêu đề của các bài viết và trang để tối ưu hóa từ khóa và mô tả trang.
- Có quyền thay đổi tiêu đề trang để tạo sự hấp dẫn cho người dùng và cải thiện hiệu suất SEO của trang.
Quản lý mô tả trang
- Seo Editor có thể chỉnh sửa và cải thiện mô tả trang để tăng khả năng thu hút người dùng và cải thiện SEO.
- Có quyền tối ưu hóa mô tả trang để hiển thị thông tin hấp dẫn và thú vị trên kết quả tìm kiếm.
Quản lý hình ảnh và phương tiện
- Seo Editor có thể thêm, chỉnh sửa và quản lý hình ảnh, video và các phương tiện khác trên trang web.
- Có quyền tối ưu hóa hình ảnh và phương tiện để đảm bảo tải nhanh và tương thích với SEO.
Quản lý URL và liên kết
- Seo Editor có thể chỉnh sửa và quản lý URL của các bài viết và trang để tạo URL thân thiện với SEO.
- Có quyền tạo và quản lý liên kết nội bộ giữa các bài viết và trang để cải thiện cấu trúc liên kết và SEO.
7: Contributor (Cộng Tác Viên)
Vai trò “Cộng tác viên” (Contributor) trong quản trị WordPress là vai trò đóng góp nội dung cho trang web một cách linh hoạt và an toàn. Vai trò này giúp duy trì quản lý nội dung chặt chẽ và cho phép người dùng đóng góp mà không loại trừ sự kiểm duyệt và kiểm soát từ phía người quản trị.
Dưới đây là mô tả chi tiết về vai trò “Cộng tác viên” trong quản trị WordPress:
Gửi bài viết
- Cộng tác viên có thể tạo, chỉnh sửa và gửi bài viết cho các biên tập viên hoặc quản trị viên duyệt.
- Bạn có thể viết nội dung mới hoặc chỉnh sửa nội dung hiện có và gửi cho người có quyền xuất bản.
Quản lý bài viết cá nhân
- Cộng tác viên có quyền quản lý và chỉnh sửa bài viết cá nhân của mình.
- Bạn có thể lưu trữ các bản nháp, xem lịch sử chỉnh sửa và quản lý tình trạng bài viết.
Không có quyền xuất bản
- Cộng tác viên không có quyền xuất bản bài viết trực tiếp lên trang web.
- Sau khi gửi bài viết, nó sẽ được chuyển đến biên tập viên hoặc quản trị viên để xem xét và xuất bản.
Quản lý hình ảnh và phương tiện
- Cộng tác viên có thể tải lên và quản lý hình ảnh và phương tiện truyền thông liên quan đến bài viết của mình.
- Bạn có thể tạo và quản lý thư viện phương tiện, nhưng không có quyền truy cập vào phương tiện truyền thông của người dùng khác.
- Không có quyền chỉnh sửa bài viết của người khác:
- Cộng tác viên không thể chỉnh sửa hoặc xóa bài viết của người dùng khác.
- Bạn chỉ có thể làm việc trên bài viết của mình và gửi cho người có quyền cao hơn để xem xét và xuất bản.
8: Vai trò Registered Member (Thành viên đăng ký)
Với vai trò “Thành viên đăng ký” trong quản trị WordPress, người dùng có quyền hạn cơ bản để tương tác với trang web, tạo và quản lý nội dung cá nhân. Vai trò này thường được sử dụng cho các trang web có tích hợp chức năng đăng ký thành viên và tạo cộng đồng người dùng. Dưới đây là mô tả chi tiết về vai trò “Thành viên đăng ký” t犀利士
rong quản trị WordPress:
Đăng nhập và quản lý thông tin cá nhân:
- Thành viên đăng ký có thể đăng nhập vào trang web bằng tài khoản của mình.
- Bạn có quyền quản lý thông tin cá nhân như tên, địa chỉ email, mật khẩu và hồ sơ cá nhân.
Truy cập và tương tác với nội dung trang web:
- Thành viên đăng ký có thể truy cập và xem nội dung chung trên trang web.
- Bạn có thể tương tác với nội dung bằng cách đăng bình luận, tham gia bình chọn hoặc gửi phản hồi.
Tạo và quản lý bài viết cá nhân:
- Thành viên đăng ký có quyền tạo và quản lý bài viết cá nhân trên trang web.
- Bạn có thể tạo các bài viết, chỉnh sửa và xóa bài viết của mình.
- Tham gia diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến:
- Nếu trang web có diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến, thành viên đăng ký có thể tham gia và tương tác với các thành viên khác.
- Bạn có thể tạo bài viết, trả lời bài viết và tham gia thảo luận.
Quản lý danh sách yêu thích và theo dõi:
- Thành viên đăng ký có thể tạo và quản lý danh sách yêu thích các bài viết hoặc sản phẩm trên trang web
- Bạn cũng có thể theo dõi các bài viết hoặc trang để nhận thông báo về nội dung mới.
9: Customer (Khách hàng)
Vai trò “Khách hàng” (Customer) trong quản trị WordPress không phải là một vai trò quản trị, mà thường là vai trò dành cho người dùng trên trang web của bạn. Với vai trò “Khách hàng”, người dùng có thể truy cập và tương tác với nội dung của trang web, thực hiện các hoạt động mua sắm và có thể có một số quyền hạn cụ thể. Vai trò này là phổ biến trên các trang web thương mại điện tử hoặc trang web có tích hợp chức năng thanh toán. Dưới đây là mô tả chi tiết về vai trò “Khách hàng” trong quản trị WordPress:
Truy cập nội dung trang web:
- Khách hàng có quyền truy cập và xem nội dung chung trên trang web của bạn.
- Bạn có thể xem các bài viết, trang, sản phẩm, danh mục và các phần khác của trang web.
Tương tác và gửi đánh giá:
- Khách hàng có thể tương tác với nội dung bằng cách đăng bình luận, gửi đánh giá hoặc phản hồi.
- Bạn có thể chia sẻ ý kiến, nhận xét hoặc đánh giá sản phẩm, bài viết hoặc dịch vụ trên trang web.
Mua sắm và quản lý giỏ hàng:
- Khách hàng có thể thực hiện các hoạt động mua sắm trên trang web, chọn sản phẩm và thêm vào giỏ hàng.
- Bạn có thể quản lý giỏ hàng, cập nhật số lượng sản phẩm, thanh toán và hoàn tất quá trình mua hàng.
Quản lý tài khoản:
- Nếu trang web yêu cầu đăng ký tài khoản, khách hàng có thể tạo tài khoản và quản lý thông tin cá nhân.
- Bạn có thể thay đổi thông tin liên hệ, địa chỉ giao hàng và xem lịch sử mua hàng.
Quyền hạn tùy thuộc vào cấu hình trang web:
- Quyền hạn cụ thể của khách hàng sẽ phụ thuộc vào cấu hình và plugin được sử dụng trên trang web.
- Một số trang web có thể cho phép khách hàng tạo danh sách yêu thích, theo dõi đơn hàng hoặc tham gia chương trình thành viên.